Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
control condition


noun
a standard against which other conditions can be compared in a scientific experiment (Freq. 1)
- the control condition was inappropriate for the conclusions he wished to draw
Syn:
control
Derivationally related forms:
control (for: control)
Hypernyms:
criterion, standard
Part Holonyms:
experiment, experimentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.